Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
theatre of war


noun
the entire land, sea, and air area that may become or is directly involved in war operations
Syn:
theater of war
Hypernyms:
region
Part Meronyms:
field, field of operations, theater, theater of operations, theatre,
theatre of operations, zone of interior


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.